Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành: Công nghệ thông tin (Phần 3)
Công nghệ thông tin luôn là một lĩnh vực quan trọng hiện nay. Và những từ vựng Tiếng Hàn chuyên ngành Công nghệ thông tin sau đây sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc chuyên ngành tiếng Hàn IT. Vậy hãy cùng Changmi.vn học những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành này nhé!

직렬/시리얼: Nối tiếp
서버: Máy chủ
셰어웨어: Phần mềm tự nguyện
단축 아이콘: Shortcut
사이트: Miền
스냅샷: Đây là phím PrtSc trên bàn phím
소프트웨어: Phần mềm
솔루션: Giải pháp
사운드 카드: Card âm thanh
스팸: Thư rác, spam
스파이웨어: Phần mềm gián điệp
고정 IP 주소/유동 IP 주소: Địa chỉ IP tĩnh, Địa chỉ IP động
스트링/문자열: Chuỗi, chuỗi ký tự, dữ liệu dạng chuỗi
서브넷과 서브넷 마스크: Mạng cấp dưới
시스템: Hệ thống
테이블: Bảng (trong Office dùng hơi bị nhiều)
태그: Gắn thẻ
태스크/멀티태스킹: Thao tác
텔넷/원격접속: Trong các máy dựa vào hệ điều hành UNIX và được nối vào mạng internet, đây là chương trình cho phép người sử dụng tiến hành thâm nhập vào các máy tính ở xa thông qua các ghép nối TCP/IP
단말기/터미널: Đầu cuối, thiết bị cuối
터미널 서버: Terminal server (hiểu nhưng viết ra thì hơi dài dòng)
텍스트: Văn bản
스레드/멀티스레딩: Chuỗi, xâu, tuyến đoạn
도구 도움말: Chú giải công cụ
툴바: Thanh công cụ
트랙: Rãnh ghi (là các đường tròn đồng tâm được mã hoá trên đĩa, nhìn sẽ biết)
압축풀기: Không nén
업그레이드: Nâng cấp hoàn thiện (phiên bản mới)
올려주기/업로드: Tải lên
유틸리티: Tiện ích
그래픽카드: Bộ điều hợp Video
가상 메모리: Bộ nhớ ảo
가상 현실: Thực tế ảo
비주얼 베이직: Ngôn ngữ lập trình VB
웹메일: Web mail
웹서버: Web server
와이브로: Vô tuyến băng thông rộng
윈도우: Cửa sổ
무선: Vô tuyến, wireless (internet không dây…từ dân dã) 무선 랜 Wireless Lan
월드와이드웹: Web
Nguồn: ST
Hãy theo dõi trang Facebook và website để cập nhật thêm nhiều thông tin:
Facebook: MCBOOKS – CHUYÊN SÁCH TIẾNG HÀN
Website: CHANGMI.VN
감사합니다 – Xincamon!